Có 2 kết quả:
江面 jiāng miàn ㄐㄧㄤ ㄇㄧㄢˋ • 江靣 jiāng miàn ㄐㄧㄤ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mặt sông, mặt nước sông
Từ điển Trung-Anh
the surface of the river
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mặt sông, mặt nước sông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0